Chuyển đổi dấu hiệu Ri Nhật Bản
= 7,855 lí Trung Quốc
1 ri Nhật Bản trên 7,855 lí Trung Quốc.
Counter: bảng biến áRi Nhật Bản Ri Nhật Bản
| nanomet | 10.000.000 | 
| milimet | 10 | 
| centimet | 1 | 
| mét | 0,01 | 
| Ångström | 100.000.000 | 
| Lá | 0,005 | 
| chân | 0,033 | 
| Furlongs | 20.116,8 | 
| inch | 0,394 | 
| km | 0 | 
| Micron | 10.000 | 
| dặm | 0 | 
| Buột giả | 10.000.000.000 | 
| sân | 0,011 | 
| hải lý | 0 | 
| lí Trung Quốc | 0 | 
| chi Trung Quốc | 0,03 | 
| shaku Nhật Bản | 0,033 | 
| ri Nhật Bản | 0 | 
- 1 ri Nhật Bản = 7,855 lí Trung Quốc
- 2 ri Nhật Bản = 15,709 lí Trung Quốc
- 3 ri Nhật Bản = 23,564 lí Trung Quốc
- 4 ri Nhật Bản = 31,418 lí Trung Quốc
- 5 ri Nhật Bản = 39,273 lí Trung Quốc
- 6 ri Nhật Bản = 47,127 lí Trung Quốc
- 7 ri Nhật Bản = 54,982 lí Trung Quốc
- 8 ri Nhật Bản = 62,836 lí Trung Quốc
- 9 ri Nhật Bản = 70,691 lí Trung Quốc
- 10 ri Nhật Bản = 78,545 lí Trung Quốc
Chuyển đổi đơn vị
- bộ chuyển đổi chiều dài
- bộ chuyển đổi nhiệt độ
- bộ chuyển đổi đơn vị
- in
- bộ chuyển đổi áp suất
- bộ chuyển đổi tốc độ
- bộ chuyển đổi năng lượng
- bộ chuyển đổi âm lượng
- thời gian chuyển đổi
- bộ chuyển đổi bề mặt
- bộ chuyển đổi tiền tệ
- bộ chuyển đổi phân số
- Bộ chuyển đổi tiền điện tử
- mili giây trong vài giây
- giây cho mili giây
- giây trong vài phút
- giây trong nhiều giờ
- Giờ trong vài giây
- mét mỗi giây / dặm mỗi giờ
- dặm mỗi giờ / mét mỗi giây
- số thập phân thành phần trăm
- Tỷ lệ phần trăm để thập phân
- Dấu hiệu cho đồng euro
- euro markoiksi
- mỗi phần trăm
- phần trăm
- phút đến thập phân
- số thập phân trong vài phút
- Số thập phân cho phân số
- cm cho milimet
- cm đến mét
- cm trong inch
- inch tính bằng centimet